121. NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG
Bài 1: Bất đẳng thức: Tiết 12, 13/ Nguyễn Thị Minh Phượng : biên soạn; Trường THCS Sơn Trung.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Toán; Giáo án;
122. NGUYỄN LÊ THUÝ HÂN
Bài 10: Tiết 1+2:Tiếng nói của cỏ cây/ Nguyễn Lê Thuý Hân: biên soạn; Trường tiểu học số 2 Phước Thắng.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Giáo án;
123. NGUYỄN LÊ THUÝ HÂN
Bài: tiết 2: Số có 6 chữ số. Số 1000 000/ Nguyễn Lê Thuý Hân: biên soạn; Trường tiểu học số 2 Phước Thắng.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Giáo án;
124. NGUYỄN LÊ THUÝ HÂN
Bài: tiết 1: Số có 6 chữ số. Số 1000 000/ Nguyễn Lê Thuý Hân: biên soạn; Trường tiểu học số 2 Phước Thắng.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Giáo án;
125. NGUYỄN LÊ THUÝ HÂN
Bài 9 : Luyện tập chung/ Nguyễn Lê Thuý Hân: biên soạn; Trường tiểu học số 2 Phước Thắng.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Giáo án;
126. NGUYỄN LÊ THUÝ HÂN
Bài: tiết 1 : đọc Bầu trời trong quả trứng/ Nguyễn Lê Thuý Hân: biên soạn; Trường tiểu học số 2 Phước Thắng.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Giáo án;
127. NGUYỄN LÊ THUÝ HÂN
Bài 5: Vai trò của không khí và bảo vệ bầu không khí trong lành/ Nguyễn Lê Thuý Hân: biên soạn; Trường tiểu học số 2 Phước Thắng.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Khoa học; Giáo án;
128. VÕ THỊ KIM TUYẾN
Bài đọc 4: Bức mật thư/ Võ Thị Kim Tuyến: biên soạn; Trường Tiểu học Mỹ Quang.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Giáo án;
129. BÙI THỊ PHƯƠNG LÂM
Bài 5: Ôn tập các phép tính với phân số/ Bùi Thị Phương Lâm: biên soạn; R. TH Số 1 Quảng Hòa.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Giáo án;
130. VÕ THỊ KIM TUYẾN
Bài 11: Em quý trọng đồng tiền: Tiết 3/ Võ Thị Kim Tuyến: biên soạn; Trường Tiểu học Mỹ Quang.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Đạo đức; Giáo án;
131. BÙI THỊ PHƯƠNG LÂM
Bài 4: Phân số thập phân/ Bùi Thị Phương Lâm: biên soạn; R. TH Số 1 Quảng Hòa.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Giáo án;
132. BÙI THỊ PHƯƠNG LÂM
Bài 3: Ôn tập phân số/ Bùi Thị Phương Lâm: biên soạn; R. TH Số 1 Quảng Hòa.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Giáo án;
133. BÙI THỊ PHƯƠNG LÂM
Bài 2: Ôn tập các phép tính với số tự nhiên/ Bùi Thị Phương Lâm: biên soạn; R. TH Số 1 Quảng Hòa.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Giáo án;
134. BÙI THỊ PHƯƠNG LÂM
Bài 1: Ôn tập số tự nhiên/ Bùi Thị Phương Lâm: biên soạn; R. TH Số 1 Quảng Hòa.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Giáo án;
135. LÊ THỊ DUNG
Bài 1: BÀI TẬP DI CHUYỂN THEO VẠCH KẺ THẲNG (Tiết 5)/ Lê Thị Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐỐNG ĐA.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Giáo dục thể chất; Giáo án;
136. VÕ THỊ KIM TUYẾN
Phép chia hai phân số: Tiết 1/ Võ Thị Kim Tuyến: biên soạn; Trường Tiểu học Mỹ Quang.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Giáo án;
137. VÕ THỊ KIM TUYẾN
Chủ đề 8: Quan hệ bạn bè/ Võ Thị Kim Tuyến: biên soạn; Trường Tiểu học Mỹ Quang.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Hoạt động trải nghiệm; Giáo án;
138. NGUYỄN THỊ DUNG
Tiếng Việt: Kể chuyện Mây đen và mây trắng/ Nguyễn Thị Dung: biên soạn; TH PHÚ PHONG.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Giáo án;
139. NGUYỄN THỊ DUNG
Bài 67: On, Ot/ Nguyễn Thị Dung: biên soạn; TH PHÚ PHONG.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Giáo án;
140. PHẠM THỊ TÌNH
Thực hành chăm sác bản thân/ Phạm Thị Tình: biên soạn; Tiểu học Nhân Nghĩa.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Hoạt động trải nghiệm; Giáo án;